Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横蛮

Pinyin: hèng mán

Meanings: Hung hăng, ngang ngược, thiếu lý lẽ., Aggressive, overbearing, and unreasonable., ①粗暴,蛮横。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 黄, 亦, 虫

Chinese meaning: ①粗暴,蛮横。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ tiêu cực của ai đó.

Example: 他态度横蛮,不讲道理。

Example pinyin: tā tài dù hèng mán , bù jiǎng dào lǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta có thái độ hung hăng, ngang ngược và không biết lý lẽ.

横蛮
hèng mán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hung hăng, ngang ngược, thiếu lý lẽ.

Aggressive, overbearing, and unreasonable.

粗暴,蛮横

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横蛮 (hèng mán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung