Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横草之功

Pinyin: héng cǎo zhī gōng

Meanings: Small achievements or insignificant accomplishments., Công lao nhỏ bé, thành tích tầm thường., 横草把草踩倒。如同将草踩倒的那样功劳。比喻轻微的功劳。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 黄, 早, 艹, 丶, 力, 工

Chinese meaning: 横草把草踩倒。如同将草踩倒的那样功劳。比喻轻微的功劳。

Grammar: Biểu đạt khiêm tốn về thành tựu, thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết trang trọng.

Example: 虽然只是横草之功,但也是他辛苦努力的结果。

Example pinyin: suī rán zhǐ shì héng cǎo zhī gōng , dàn yě shì tā xīn kǔ nǔ lì de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Dù chỉ là thành tích nhỏ nhưng đó cũng là kết quả của những nỗ lực chăm chỉ của anh ấy.

横草之功
héng cǎo zhī gōng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công lao nhỏ bé, thành tích tầm thường.

Small achievements or insignificant accomplishments.

横草把草踩倒。如同将草踩倒的那样功劳。比喻轻微的功劳。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横草之功 (héng cǎo zhī gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung