Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横肉

Pinyin: hèng ròu

Meanings: Cơ bắp phát triển quá mức tạo cảm giác dữ dằn, ám chỉ vẻ ngoài hung hãn., Overdeveloped muscles giving an aggressive appearance, implying a ferocious look., ①使相貌显得凶恶的肉。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 黄, 肉

Chinese meaning: ①使相貌显得凶恶的肉。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường kết hợp với các từ liên quan đến ngoại hình hoặc tính cách.

Example: 那人满脸横肉,让人感到害怕。

Example pinyin: nà rén mǎn liǎn héng ròu , ràng rén gǎn dào hài pà 。

Tiếng Việt: Người đó trông rất dữ dằn với khuôn mặt đầy cơ bắp, khiến người khác sợ hãi.

横肉
hèng ròu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ bắp phát triển quá mức tạo cảm giác dữ dằn, ám chỉ vẻ ngoài hung hãn.

Overdeveloped muscles giving an aggressive appearance, implying a ferocious look.

使相貌显得凶恶的肉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横肉 (hèng ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung