Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横穿

Pinyin: héng chuān

Meanings: Đi ngang qua, vượt qua một cách nhanh chóng., To cross or traverse horizontally., 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]《太平天国歌谣传说集·徐泰吉找死》“一个太平军冲到他身边,他以为是他的部下,还横眉瞪眼的叫‘打、打、打!’”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 黄, 牙, 穴

Chinese meaning: 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]《太平天国歌谣传说集·徐泰吉找死》“一个太平军冲到他身边,他以为是他的部下,还横眉瞪眼的叫‘打、打、打!’”。

Grammar: Động từ chỉ hành động di chuyển qua một không gian nào đó (thường là ngang). Có thể kết hợp với danh từ chỉ nơi chốn.

Example: 他横穿马路时差点被车撞到。

Example pinyin: tā héng chuān mǎ lù shí chā diǎn bèi chē zhuàng dào 。

Tiếng Việt: Khi anh ấy băng qua đường suýt chút nữa bị xe đụng.

横穿
héng chuān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi ngang qua, vượt qua một cách nhanh chóng.

To cross or traverse horizontally.

犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]《太平天国歌谣传说集·徐泰吉找死》“一个太平军冲到他身边,他以为是他的部下,还横眉瞪眼的叫‘打、打、打!’”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横穿 (héng chuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung