Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横空

Pinyin: héng kōng

Meanings: Suddenly appearing in the sky, spanning a vast space., Bất ngờ xuất hiện trên bầu trời, vượt qua không gian rộng lớn., ①横越天空。[例]横空霹雳。*②弥漫空中。[例]横空杀气。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 黄, 工, 穴

Chinese meaning: ①横越天空。[例]横空霹雳。*②弥漫空中。[例]横空杀气。

Grammar: Thường làm trạng ngữ hoặc mô tả sự vật bất ngờ xuất hiện với quy mô lớn.

Example: 一道闪电横空划过,照亮了整个夜空。

Example pinyin: yí dào shǎn diàn héng kōng huá guò , zhào liàng le zhěng gè yè kōng 。

Tiếng Việt: Một tia sét bất ngờ vụt ngang bầu trời, chiếu sáng cả đêm tối.

横空
héng kōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bất ngờ xuất hiện trên bầu trời, vượt qua không gian rộng lớn.

Suddenly appearing in the sky, spanning a vast space.

横越天空。横空霹雳

弥漫空中。横空杀气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横空 (héng kōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung