Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横祸

Pinyin: héng huò

Meanings: Tai họa bất ngờ, thảm họa không dự đoán trước., Unexpected disaster, unforeseen calamity., ①意外的灾祸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 木, 黄, 呙, 礻

Chinese meaning: ①意外的灾祸。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ những tai nạn hoặc thảm họa xảy ra ngoài tầm kiểm soát hoặc không mong đợi.

Example: 这场车祸简直就是一场横祸。

Example pinyin: zhè chǎng chē huò jiǎn zhí jiù shì yì chǎng hèng huò 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn xe này thực sự là một tai họa bất ngờ.

横祸
héng huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai họa bất ngờ, thảm họa không dự đoán trước.

Unexpected disaster, unforeseen calamity.

意外的灾祸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横祸 (héng huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung