Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横祸飞灾
Pinyin: hèng huò fēi zāi
Meanings: Tai họa bất ngờ, thảm họa xảy ra ngoài ý muốn., Unexpected calamity or disaster., 指意外的、平白无故的灾祸。同横殃飞祸”。[出处]元·无名氏《碧桃花》第四折“非是我假虚脾爱使乖,也只怕粉脸香腮,引动你密意幽怀,倒做了横祸飞灾。”[例]我院君贤达,人间没赛。真是家有贤妻,夫不遭~。——明·徐臣《杀狗记·迎春私叹》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 黄, 呙, 礻, 飞, 宀, 火
Chinese meaning: 指意外的、平白无故的灾祸。同横殃飞祸”。[出处]元·无名氏《碧桃花》第四折“非是我假虚脾爱使乖,也只怕粉脸香腮,引动你密意幽怀,倒做了横祸飞灾。”[例]我院君贤达,人间没赛。真是家有贤妻,夫不遭~。——明·徐臣《杀狗记·迎春私叹》。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện tiêu cực, không lường trước được.
Example: 他突然遭遇了横祸飞灾,导致家破人亡。
Example pinyin: tā tū rán zāo yù le hèng huò fēi zāi , dǎo zhì jiā pò rén wáng 。
Tiếng Việt: Anh ta bất ngờ gặp phải tai họa khủng khiếp, khiến gia đình tan nát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa bất ngờ, thảm họa xảy ra ngoài ý muốn.
Nghĩa phụ
English
Unexpected calamity or disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指意外的、平白无故的灾祸。同横殃飞祸”。[出处]元·无名氏《碧桃花》第四折“非是我假虚脾爱使乖,也只怕粉脸香腮,引动你密意幽怀,倒做了横祸飞灾。”[例]我院君贤达,人间没赛。真是家有贤妻,夫不遭~。——明·徐臣《杀狗记·迎春私叹》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế