Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横眼

Pinyin: héng yǎn

Meanings: A contemptuous glance, looking disrespectfully., Ánh mắt khinh bỉ, nhìn với thái độ không tôn trọng., ①斜眼看,侧目。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 木, 黄, 目, 艮

Chinese meaning: ①斜眼看,侧目。

Grammar: Có thể dùng như danh từ hoặc động từ. Thường diễn tả ánh mắt của người tỏ ra coi thường hoặc bất mãn.

Example: 他横眼看了我一眼,让我非常生气。

Example pinyin: tā héng yǎn kàn le wǒ yì yǎn , ràng wǒ fēi cháng shēng qì 。

Tiếng Việt: Anh ta liếc mắt khinh bỉ tôi, khiến tôi rất tức giận.

横眼
héng yǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh mắt khinh bỉ, nhìn với thái độ không tôn trọng.

A contemptuous glance, looking disrespectfully.

斜眼看,侧目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横眼 (héng yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung