Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉
Pinyin: héng méi
Meanings: Nhíu mày giận dữ (biểu lộ thái độ tức giận qua nét mặt), Frowning angrily (expressing anger through facial expressions)., ①瞪眼怒视。[例]横眉冷对。*②愤怒地或威胁地蹙眉。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 木, 黄, 目
Chinese meaning: ①瞪眼怒视。[例]横眉冷对。*②愤怒地或威胁地蹙眉。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với từ chỉ thái độ hoặc hành động liên quan đến cơn giận.
Example: 他横眉怒视着对方。
Example pinyin: tā héng méi nù shì zhe duì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta nhíu mày nhìn đối phương đầy giận dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhíu mày giận dữ (biểu lộ thái độ tức giận qua nét mặt)
Nghĩa phụ
English
Frowning angrily (expressing anger through facial expressions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
瞪眼怒视。横眉冷对
愤怒地或威胁地蹙眉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!