Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉立目
Pinyin: héng méi lì mù
Meanings: To look angrily with a confrontational attitude., Nhìn chằm chằm với vẻ mặt giận dữ, chỉ thái độ tức giận và sẵn sàng đối đầu., 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 黄, 目, 一, 丷, 亠
Chinese meaning: 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái căng thẳng hoặc khi ai đó chuẩn bị đối đầu trực tiếp. Thường được sử dụng trong các tình huống có xung đột.
Example: 老板横眉立目地看着那些迟到的员工。
Example pinyin: lǎo bǎn héng méi lì mù dì kàn zhe nà xiē chí dào de yuán gōng 。
Tiếng Việt: Ông chủ nhìn chằm chằm với vẻ mặt giận dữ vào những nhân viên đi trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm với vẻ mặt giận dữ, chỉ thái độ tức giận và sẵn sàng đối đầu.
Nghĩa phụ
English
To look angrily with a confrontational attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]老舍《茶馆》第一幕“三三两两的打手,都横眉立目,短打扮,随时进来往后院去。”[例]焦庆媳妇撩开门帘子,~地喊‘走,走,马小辫,你给我滚出去!’——浩然《艳阳天》第一○九章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế