Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉怒视
Pinyin: héng méi nù shì
Meanings: Nhìn với ánh mắt giận dữ, lông mày nhíu lại., To glare with anger, eyebrows knitted., 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]师飙等《金戈铁马少年时》第五章“辛弃疾、贾瑞、飞烟、金福仗剑立于帐口,一个个横眉怒视,杀气逼人。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 木, 黄, 目, 奴, 心, 礻, 见
Chinese meaning: 犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]师飙等《金戈铁马少年时》第五章“辛弃疾、贾瑞、飞烟、金福仗剑立于帐口,一个个横眉怒视,杀气逼人。”
Grammar: Động từ miêu tả hành động biểu lộ sự tức giận qua ánh mắt. Thường dùng trong văn cảnh có xung đột.
Example: 他对那个无礼的人横眉怒视。
Example pinyin: tā duì nà ge wú lǐ de rén héng méi nù shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn người vô lễ đó với ánh mắt giận dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn với ánh mắt giận dữ, lông mày nhíu lại.
Nghĩa phụ
English
To glare with anger, eyebrows knitted.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言横眉努目。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]师飙等《金戈铁马少年时》第五章“辛弃疾、贾瑞、飞烟、金福仗剑立于帐口,一个个横眉怒视,杀气逼人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế