Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横眉怒目

Pinyin: héng méi nù mù

Meanings: Nhíu mày và trừng mắt (biểu lộ sự tức giận rõ ràng qua nét mặt), Frowning and glaring with anger (clearly showing anger through facial expressions)., 耸起眉毛,瞪大眼睛。形容怒视的样子。[出处]五代·后蜀·何光远《监戒录》引陈裕诗“横眉怒目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香代养弄蛇人。”[例]三三两两的打手,都~,短打扮,随时进来,往后院去。——老舍《茶馆》第一幕。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 木, 黄, 目, 奴, 心

Chinese meaning: 耸起眉毛,瞪大眼睛。形容怒视的样子。[出处]五代·后蜀·何光远《监戒录》引陈裕诗“横眉怒目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香代养弄蛇人。”[例]三三两两的打手,都~,短打扮,随时进来,往后院去。——老舍《茶馆》第一幕。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả phản ứng tức giận hoặc bất mãn.

Example: 他横眉怒目地看着那个无礼的人。

Example pinyin: tā héng méi nù mù dì kàn zhe nà ge wú lǐ de rén 。

Tiếng Việt: Anh ta nhíu mày và trừng mắt nhìn người vô lễ đó.

横眉怒目
héng méi nù mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhíu mày và trừng mắt (biểu lộ sự tức giận rõ ràng qua nét mặt)

Frowning and glaring with anger (clearly showing anger through facial expressions).

耸起眉毛,瞪大眼睛。形容怒视的样子。[出处]五代·后蜀·何光远《监戒录》引陈裕诗“横眉怒目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香代养弄蛇人。”[例]三三两两的打手,都~,短打扮,随时进来,往后院去。——老舍《茶馆》第一幕。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横眉怒目 (héng méi nù mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung