Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉吐气
Pinyin: héng méi tǔ qì
Meanings: Angry yet suppressing one’s feelings (indicated by frowning and sighing)., Giận dữ và thở dài (biểu thị sự bực tức nhưng vẫn cố kiềm chế), 犹言扬眉吐气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]五代·齐己《轻薄行》“玉鞭金镫骅骝蹄,横眉吐气如虹霓。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 木, 黄, 目, 口, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 犹言扬眉吐气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]五代·齐己《轻薄行》“玉鞭金镫骅骝蹄,横眉吐气如虹霓。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý có sự xung đột giữa giận dữ và kìm nén.
Example: 他横眉吐气地离开了房间。
Example pinyin: tā héng méi tǔ qì dì lí kāi le fáng jiān 。
Tiếng Việt: Anh ta rời khỏi phòng trong trạng thái giận dữ và thở dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giận dữ và thở dài (biểu thị sự bực tức nhưng vẫn cố kiềm chế)
Nghĩa phụ
English
Angry yet suppressing one’s feelings (indicated by frowning and sighing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言扬眉吐气。形容摆脱了长期受压状态后高兴痛快的样子。[出处]五代·齐己《轻薄行》“玉鞭金镫骅骝蹄,横眉吐气如虹霓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế