Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉努目
Pinyin: héng méi nǔ mù
Meanings: Frowning and glaring (indicating extreme anger or agitation)., Nhíu mày và trợn mắt (biểu thị thái độ rất giận dữ hoặc kích động), 耸眉瞪眼。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]后蜀·何光远《鉴戒录》卷十引陈裕诗横眉努目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香供养弄蛇人。”努,一本作怒”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 黄, 目, 力, 奴
Chinese meaning: 耸眉瞪眼。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]后蜀·何光远《鉴戒录》卷十引陈裕诗横眉努目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香供养弄蛇人。”努,一本作怒”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh căng thẳng hoặc kịch tính.
Example: 他横眉努目地质问犯人。
Example pinyin: tā héng méi nǔ mù dì zhì wèn fàn rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nhíu mày và trợn mắt chất vấn tù nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhíu mày và trợn mắt (biểu thị thái độ rất giận dữ hoặc kích động)
Nghĩa phụ
English
Frowning and glaring (indicating extreme anger or agitation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耸眉瞪眼。形容怒目相视,态度凶狠的样子。[出处]后蜀·何光远《鉴戒录》卷十引陈裕诗横眉努目强干嗔,便作阎浮有力神。祸福岂由泥捏汉,烧香供养弄蛇人。”努,一本作怒”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế