Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横眉冷眼
Pinyin: héng méi lěng yǎn
Meanings: Nhìn lạnh lùng và giận dữ (gần nghĩa với 横眉冷目, nhấn mạnh thái độ lạnh nhạt), Looking coldly and angrily (similar to 横眉冷目, emphasizing a cold attitude)., 愤怒、轻蔑的样子。[出处]李季《周总理啊,大庆儿女想念你》诗“横眉冷眼不怕鬼,心红胆壮看咱们谁怕谁?”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 42
Radicals: 木, 黄, 目, 令, 冫, 艮
Chinese meaning: 愤怒、轻蔑的样子。[出处]李季《周总理啊,大庆儿女想念你》诗“横眉冷眼不怕鬼,心红胆壮看咱们谁怕谁?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả thái độ tiêu cực đối với ai/cái gì đó.
Example: 她用横眉冷眼看着那些不守规矩的人。
Example pinyin: tā yòng héng méi lěng yǎn kàn zhe nà xiē bù shǒu guī jǔ de rén 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhìn những người không tuân thủ quy tắc bằng ánh mắt lạnh lùng và giận dữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lạnh lùng và giận dữ (gần nghĩa với 横眉冷目, nhấn mạnh thái độ lạnh nhạt)
Nghĩa phụ
English
Looking coldly and angrily (similar to 横眉冷目, emphasizing a cold attitude).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愤怒、轻蔑的样子。[出处]李季《周总理啊,大庆儿女想念你》诗“横眉冷眼不怕鬼,心红胆壮看咱们谁怕谁?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế