Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横眉冷目

Pinyin: héng méi lěng mù

Meanings: Nhìn lạnh lùng và giận dữ (miêu tả ánh mắt nghiêm nghị, gay gắt), Looking coldly and angrily (describing stern and harsh eyes)., 愤怒、轻蔑的样子。同横眉冷眼”。[出处]郭澄清《大刀记》第十三章“现在他又横眉冷目地喝了一声‘走’,更把个张温吓没了真魂。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 黄, 目, 令, 冫

Chinese meaning: 愤怒、轻蔑的样子。同横眉冷眼”。[出处]郭澄清《大刀记》第十三章“现在他又横眉冷目地喝了一声‘走’,更把个张温吓没了真魂。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả trạng thái tâm lý hoặc thái độ nghiêm nghị.

Example: 他对敌人总是横眉冷目。

Example pinyin: tā duì dí rén zǒng shì héng méi lěng mù 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn nhìn kẻ thù bằng ánh mắt lạnh lùng và giận dữ.

横眉冷目
héng méi lěng mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn lạnh lùng và giận dữ (miêu tả ánh mắt nghiêm nghị, gay gắt)

Looking coldly and angrily (describing stern and harsh eyes).

愤怒、轻蔑的样子。同横眉冷眼”。[出处]郭澄清《大刀记》第十三章“现在他又横眉冷目地喝了一声‘走’,更把个张温吓没了真魂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横眉冷目 (héng méi lěng mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung