Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横直

Pinyin: héng zhí

Meanings: In short, anyway it’s all the same (an abbreviated way of saying 讲起来横竖都一样)., Tóm lại, dù sao cũng vậy (cách nói ngắn gọn cho 讲起来横竖都一样), ①[方言]反正;横竖。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 黄, 一, 且, 十

Chinese meaning: ①[方言]反正;横竖。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc lục từ tùy ngữ cảnh, thường đứng đầu câu để khẳng định quan điểm.

Example: 横直我们都要去,早去晚去没区别。

Example pinyin: héng zhí wǒ men dōu yào qù , zǎo qù wǎn qù méi qū bié 。

Tiếng Việt: Tóm lại chúng ta đều phải đi, đi sớm hay muộn cũng không khác gì.

横直
héng zhí
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm lại, dù sao cũng vậy (cách nói ngắn gọn cho 讲起来横竖都一样)

In short, anyway it’s all the same (an abbreviated way of saying 讲起来横竖都一样).

[方言]反正;横竖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...