Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横灾飞祸

Pinyin: hèng zāi fēi huò

Meanings: Sudden and terrible calamities or disasters (similar meaning to 横殃飞祸)., Tai nạn khủng khiếp xảy ra bất ngờ (gần nghĩa với 横殃飞祸), 指意外的、平白无故的灾祸。同横祸飞灾”。[出处]徐绍武《检察长人选》“好同志啊!我永远忘不了你!希望你坚强地安然无恙地度过这横灾飞祸之年。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 黄, 宀, 火, 飞, 呙, 礻

Chinese meaning: 指意外的、平白无故的灾祸。同横祸飞灾”。[出处]徐绍武《检察长人选》“好同志啊!我永远忘不了你!希望你坚强地安然无恙地度过这横灾飞祸之年。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường sử dụng để miêu tả thảm họa lớn và bất ngờ.

Example: 一场横灾飞祸摧毁了这个小村庄。

Example pinyin: yì chǎng héng zāi fēi huò cuī huǐ le zhè ge xiǎo cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Một tai họa khủng khiếp bất ngờ đã phá hủy ngôi làng nhỏ này.

横灾飞祸
hèng zāi fēi huò
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tai nạn khủng khiếp xảy ra bất ngờ (gần nghĩa với 横殃飞祸)

Sudden and terrible calamities or disasters (similar meaning to 横殃飞祸).

指意外的、平白无故的灾祸。同横祸飞灾”。[出处]徐绍武《检察长人选》“好同志啊!我永远忘不了你!希望你坚强地安然无恙地度过这横灾飞祸之年。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横灾飞祸 (hèng zāi fēi huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung