Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横波

Pinyin: héng bō

Meanings: Transverse wave (in physics, waves that propagate horizontally)., Sóng ngang (trong vật lý hoặc hình ảnh sóng lan truyền theo chiều ngang), ①振动方向与传播方向垂直的一种波,无线电波和光波即是。*②眼神闪烁。[例]横波顾盼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 黄, 氵, 皮

Chinese meaning: ①振动方向与传播方向垂直的一种波,无线电波和光波即是。*②眼神闪烁。[例]横波顾盼。

Grammar: Danh từ khoa học, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vật lý hoặc thiên văn học.

Example: 光波是一种横波。

Example pinyin: guāng bō shì yì zhǒng héng bō 。

Tiếng Việt: Sóng ánh sáng là một loại sóng ngang.

横波
héng bō
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng ngang (trong vật lý hoặc hình ảnh sóng lan truyền theo chiều ngang)

Transverse wave (in physics, waves that propagate horizontally).

振动方向与传播方向垂直的一种波,无线电波和光波即是

眼神闪烁。横波顾盼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...