Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横殃飞祸
Pinyin: hèng yāng fēi huò
Meanings: Tai họa bất ngờ ập đến (từ đâu rơi xuống mà không thể đoán trước), Unexpected calamity or disaster falling suddenly from nowhere., 横意外的。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“其经曰家有三皇文,辟邪恶鬼、温疫气、横殃飞祸。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 木, 黄, 央, 歹, 飞, 呙, 礻
Chinese meaning: 横意外的。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“其经曰家有三皇文,辟邪恶鬼、温疫气、横殃飞祸。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính bất ngờ và khó lường của tai họa.
Example: 这场地震带来了横殃飞祸。
Example pinyin: zhè chǎng dì zhèn dài lái le héng yāng fēi huò 。
Tiếng Việt: Trận động đất này đã mang đến tai họa bất ngờ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tai họa bất ngờ ập đến (từ đâu rơi xuống mà không thể đoán trước)
Nghĩa phụ
English
Unexpected calamity or disaster falling suddenly from nowhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横意外的。指意外的、平白无故的灾祸。[出处]晋·葛洪《抱朴子·遐览》“其经曰家有三皇文,辟邪恶鬼、温疫气、横殃飞祸。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế