Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横死

Pinyin: hèng sǐ

Meanings: To die an unnatural death (due to accidents or other unexpected causes)., Chết bất đắc kỳ tử (do tai nạn hoặc chết không đúng cách), ①遭遇意外而死亡。[例]免遭横死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 木, 黄, 匕, 歹

Chinese meaning: ①遭遇意外而死亡。[例]免遭横死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến cái chết.

Example: 他因车祸而横死。

Example pinyin: tā yīn chē huò ér héng sǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta chết bất đắc kỳ tử do tai nạn xe hơi.

横死
hèng sǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chết bất đắc kỳ tử (do tai nạn hoặc chết không đúng cách)

To die an unnatural death (due to accidents or other unexpected causes).

遭遇意外而死亡。免遭横死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横死 (hèng sǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung