Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横槊赋诗

Pinyin: héng shuò fù shī

Meanings: Holding a spear and composing poetry (describing a warrior's combination of martial and literary prowess)., Cầm giáo ngang và sáng tác thơ (mô tả tư thế uy dũng của chiến binh vừa võ vừa văn), 槊长矛;赋吟♂着长矛而赋诗。指能文能武的英雄豪迈气概。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“酾酒临江,横槊赋诗,固一世之雄也。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 49

Radicals: 木, 黄, 朔, 武, 贝, 寺, 讠

Chinese meaning: 槊长矛;赋吟♂着长矛而赋诗。指能文能武的英雄豪迈气概。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“酾酒临江,横槊赋诗,固一世之雄也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa biểu trưng cao, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.

Example: 三国时期的曹操常横槊赋诗,展现文武双全的风采。

Example pinyin: sān guó shí qī de cáo cāo cháng héng shuò fù shī , zhǎn xiàn wén wǔ shuāng quán de fēng cǎi 。

Tiếng Việt: Tào Tháo thời Tam Quốc thường cầm giáo ngang và sáng tác thơ, thể hiện tài năng văn võ song toàn.

横槊赋诗
héng shuò fù shī
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm giáo ngang và sáng tác thơ (mô tả tư thế uy dũng của chiến binh vừa võ vừa văn)

Holding a spear and composing poetry (describing a warrior's combination of martial and literary prowess).

槊长矛;赋吟♂着长矛而赋诗。指能文能武的英雄豪迈气概。[出处]宋·苏轼《前赤壁赋》“酾酒临江,横槊赋诗,固一世之雄也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横槊赋诗 (héng shuò fù shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung