Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横楣

Pinyin: héng méi

Meanings: Lintel (horizontal beam above a door or gate)., Thanh ngang ở cửa hoặc khung cửa (có thể trang trí hoặc làm điểm tựa), ①亦称“横楣子”。门窗上方的横框。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 木, 黄, 眉

Chinese meaning: ①亦称“横楣子”。门窗上方的横框。

Grammar: Danh từ cụ thể, thường đi kèm với chi tiết mô tả vị trí hoặc chức năng.

Example: 这扇门的横楣上雕刻着精美的花纹。

Example pinyin: zhè shàn mén de héng méi shàng diāo kè zhe jīng měi de huā wén 。

Tiếng Việt: Thanh ngang trên cửa này được khắc hoa văn tinh xảo.

横楣
héng méi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh ngang ở cửa hoặc khung cửa (có thể trang trí hoặc làm điểm tựa)

Lintel (horizontal beam above a door or gate).

亦称“横楣子”。门窗上方的横框

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...