Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横标

Pinyin: héng biāo

Meanings: Biểu ngữ ngang (thường đặt ở nơi công cộng như quảng cáo, khẩu hiệu...), Horizontal banner or sign (usually placed in public areas like advertisements or slogans)., ①横幅标语。[例]巨幅横标。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 黄, 示

Chinese meaning: ①横幅标语。[例]巨幅横标。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với từ bổ nghĩa phía trước (ví dụ: 红色的横标 - biểu ngữ ngang màu đỏ).

Example: 会场上方挂着一条红色的横标。

Example pinyin: huì chǎng shàng fāng guà zhe yì tiáo hóng sè de héng biāo 。

Tiếng Việt: Phía trên hội trường treo một biểu ngữ ngang màu đỏ.

横标
héng biāo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu ngữ ngang (thường đặt ở nơi công cộng như quảng cáo, khẩu hiệu...)

Horizontal banner or sign (usually placed in public areas like advertisements or slogans).

横幅标语。巨幅横标

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...