Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横枪跃马

Pinyin: héng qiāng yuè mǎ

Meanings: Cầm súng ngang, nhảy lên ngựa (mô tả khí thế hào hùng của chiến binh), Holding a spear and leaping onto a horse (describing the heroic bearing of warriors)., 指手持武器,纵马驰骋。指在沙场作战。犹横戈跃马。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]如果你没有为祖国~,你怎能认识她壮美的山河。——李瑛《夜过珍珠河》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 木, 黄, 仓, 夭, 𧾷, 一

Chinese meaning: 指手持武器,纵马驰骋。指在沙场作战。犹横戈跃马。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]如果你没有为祖国~,你怎能认识她壮美的山河。——李瑛《夜过珍珠河》诗。

Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng trong văn học để miêu tả sự oai phong lẫm liệt.

Example: 古代将士们横枪跃马,奔赴战场。

Example pinyin: gǔ dài jiàng shì men héng qiāng yuè mǎ , bēn fù zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Các chiến binh cổ đại cầm súng ngang, phi ngựa ra chiến trường.

横枪跃马
héng qiāng yuè mǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm súng ngang, nhảy lên ngựa (mô tả khí thế hào hùng của chiến binh)

Holding a spear and leaping onto a horse (describing the heroic bearing of warriors).

指手持武器,纵马驰骋。指在沙场作战。犹横戈跃马。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]如果你没有为祖国~,你怎能认识她壮美的山河。——李瑛《夜过珍珠河》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横枪跃马 (héng qiāng yuè mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung