Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横拦竖挡

Pinyin: héng lán shù dǎng

Meanings: Chặn ngang, cản trở theo chiều ngang và dọc., To block or obstruct in both horizontal and vertical directions., 指多方阻挡。[出处]《儿女英雄传》第四十回“不想舅太太只管这等横拦竖挡的说着,他一积伶,到底反底下那几个字商量出来了。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 木, 黄, 兰, 扌, 〢, 又, 立, 当

Chinese meaning: 指多方阻挡。[出处]《儿女英雄传》第四十回“不想舅太太只管这等横拦竖挡的说着,他一积伶,到底反底下那几个字商量出来了。”

Grammar: Động từ này thường dùng trong văn cảnh miêu tả hành động ngăn cản hoặc chống lại. Thường được dùng với mục đích mang tính tiêu cực.

Example: 他们横拦竖挡,不让任何人通过。

Example pinyin: tā men héng lán shù dǎng , bú ràng rèn hé rén tōng guò 。

Tiếng Việt: Họ chặn ngang cản dọc, không cho ai đi qua.

横拦竖挡
héng lán shù dǎng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chặn ngang, cản trở theo chiều ngang và dọc.

To block or obstruct in both horizontal and vertical directions.

指多方阻挡。[出处]《儿女英雄传》第四十回“不想舅太太只管这等横拦竖挡的说着,他一积伶,到底反底下那几个字商量出来了。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横拦竖挡 (héng lán shù dǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung