Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横抢武夺

Pinyin: héng qiǎng wǔ duó

Meanings: Openly and violently seizing property by force., Dùng vũ lực để cướp đoạt tài sản một cách công khai và thô bạo., 指用强力夺取。[出处]郭沫若《羽书集·我们失掉的只是奴隶的镣铐》“敌人看到我们的觉醒,因而发生了恐慌。假面具剥掉了,露出了它们的狰狞的面孔来横抢武夺。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 36

Radicals: 木, 黄, 仓, 扌, 一, 弋, 止, 大, 寸

Chinese meaning: 指用强力夺取。[出处]郭沫若《羽书集·我们失掉的只是奴隶的镣铐》“敌人看到我们的觉醒,因而发生了恐慌。假面具剥掉了,露出了它们的狰狞的面孔来横抢武夺。”

Grammar: Động từ ghép, thường diễn tả hành vi cướp bóc mang tính chất hung bạo và công khai. Ít dùng trong đời sống hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong văn học.

Example: 强盗们横抢武夺,让村民无计可施。

Example pinyin: qiáng dào men héng qiǎng wǔ duó , ràng cūn mín wú jì kě shī 。

Tiếng Việt: Bọn cướp cướp bóc bằng vũ lực khiến dân làng không biết làm gì hơn.

横抢武夺
héng qiǎng wǔ duó
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng vũ lực để cướp đoạt tài sản một cách công khai và thô bạo.

Openly and violently seizing property by force.

指用强力夺取。[出处]郭沫若《羽书集·我们失掉的只是奴隶的镣铐》“敌人看到我们的觉醒,因而发生了恐慌。假面具剥掉了,露出了它们的狰狞的面孔来横抢武夺。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横抢武夺 (héng qiǎng wǔ duó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung