Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横戈跃马

Pinyin: héng gē yuè mǎ

Meanings: Cầm ngang cây giáo và thúc ngựa tiến lên., Holding a spear horizontally and urging the horse forward., 横持戈矛,策马腾跃。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]平生纵有英雄血,无由一溅荆江水;荆江日落阵云低,~今何时。——清·成德《送荪友》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 木, 黄, 丿, 弋, 夭, 𧾷, 一

Chinese meaning: 横持戈矛,策马腾跃。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]平生纵有英雄血,无由一溅荆江水;荆江日落阵云低,~今何时。——清·成德《送荪友》。

Grammar: Động từ mô tả hành động của một chiến binh trên lưng ngựa. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.

Example: 将军横戈跃马,带领部队冲向敌军。

Example pinyin: jiāng jūn héng gē yuè mǎ , dài lǐng bù duì chōng xiàng dí jūn 。

Tiếng Việt: Vị tướng quân cầm ngang giáo và thúc ngựa, dẫn đầu đội quân xông thẳng vào địch.

横戈跃马
héng gē yuè mǎ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cầm ngang cây giáo và thúc ngựa tiến lên.

Holding a spear horizontally and urging the horse forward.

横持戈矛,策马腾跃。形容将士威风凛凛,准备冲杀作战的英勇姿态。[出处]元·陈以仁《雁门关存孝打虎》“见一人雄赳赳披袍擐甲,嗔忿忿横枪跃马。”[例]平生纵有英雄血,无由一溅荆江水;荆江日落阵云低,~今何时。——清·成德《送荪友》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横戈跃马 (héng gē yuè mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung