Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横从穿贯
Pinyin: héng cóng chuān guàn
Meanings: Describes the close connection between different elements., Mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau., 指融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 木, 黄, 人, 牙, 穴, 毌, 贝
Chinese meaning: 指融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn viết học thuật.
Example: 这些理论横从穿贯,形成了一个完整的体系。
Example pinyin: zhè xiē lǐ lùn héng cóng chuān guàn , xíng chéng le yí gè wán zhěng de tǐ xì 。
Tiếng Việt: Những lý thuyết này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành một hệ thống hoàn chỉnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố khác nhau.
Nghĩa phụ
English
Describes the close connection between different elements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指融会贯通。把各方面的知识和道理融化汇合,得到全面透彻的理解。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế