Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 横三竖四

Pinyin: héng sān shù sì

Meanings: Một cách nói ám chỉ sự sắp xếp lộn xộn., A metaphor for disorderly arrangement., 犹言横七竖八。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“一坛酒我们都鼓捣光了,一个个吃的把臊都丢了,三不知的又都唱起来。四更多天才横三竖四的打了一个盹儿。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 木, 黄, 一, 二, 〢, 又, 立, 儿, 囗

Chinese meaning: 犹言横七竖八。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“一坛酒我们都鼓捣光了,一个个吃的把臊都丢了,三不知的又都唱起来。四更多天才横三竖四的打了一个盹儿。”

Grammar: Thường dùng để mô tả tình trạng bừa bộn, không gọn gàng.

Example: 书架上的书横三竖四的。

Example pinyin: shū jià shàng de shū héng sān shù sì de 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách trên giá bị xếp lộn xộn.

横三竖四
héng sān shù sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một cách nói ám chỉ sự sắp xếp lộn xộn.

A metaphor for disorderly arrangement.

犹言横七竖八。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十三回“一坛酒我们都鼓捣光了,一个个吃的把臊都丢了,三不知的又都唱起来。四更多天才横三竖四的打了一个盹儿。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

横三竖四 (héng sān shù sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung