Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 模糊

Pinyin: mó hu

Meanings: Mờ nhạt, không rõ ràng., Blurry, unclear., ①轮廓模糊不清。[例]模糊人影。*②强调难以辨认。[例]字迹已经模糊了。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 木, 莫, 米, 胡

Chinese meaning: ①轮廓模糊不清。[例]模糊人影。*②强调难以辨认。[例]字迹已经模糊了。

Grammar: Dùng để tả cảnh vật hoặc cảm giác không rõ ràng, thường xuất hiện trong văn nói.

Example: 这张照片太模糊了。

Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn tài mó hu le 。

Tiếng Việt: Bức ảnh này quá mờ.

模糊
mó hu
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mờ nhạt, không rõ ràng.

Blurry, unclear.

轮廓模糊不清。模糊人影

强调难以辨认。字迹已经模糊了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...