Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 模特儿

Pinyin: mó tè ér

Meanings: Model (profession related to fashion shows)., Người mẫu (nghề nghiệp trình diễn thời trang).

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 木, 莫, 寺, 牛, 丿, 乚

Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường dùng để chỉ nghề nghiệp cụ thể.

Example: 她是一名职业模特儿。

Example pinyin: tā shì yì míng zhí yè mó tè ér 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người mẫu chuyên nghiệp.

模特儿
mó tè ér
HSK 4danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mẫu (nghề nghiệp trình diễn thời trang).

Model (profession related to fashion shows).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

模特儿 (mó tè ér) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung