Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模棱两可
Pinyin: mó léng liǎng kě
Meanings: Mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo hai nghĩa trái ngược nhau., Ambiguous, open to two opposing interpretations., 模棱含糊,不明确;两可可以这样,也可以那样。指不表示明确的态度,或没有明确的主张。[出处]《旧唐书·苏味道传》“处事不欲决断明白,若有错误,必贻咎谴,但模棱以持两端可矣。”[例]他害怕事情一旦变化,他将有不测大祸,所以跪在地上回答了一句~的话。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 木, 莫, 夌, 一, 从, 冂, 丁, 口
Chinese meaning: 模棱含糊,不明确;两可可以这样,也可以那样。指不表示明确的态度,或没有明确的主张。[出处]《旧唐书·苏味道传》“处事不欲决断明白,若有错误,必贻咎谴,但模棱以持两端可矣。”[例]他害怕事情一旦变化,他将有不测大祸,所以跪在地上回答了一句~的话。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để phê phán thái độ hoặc câu trả lời không rõ ràng.
Example: 他对这个问题的态度很模棱两可。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí de tài dù hěn mó léng liǎng kě 。
Tiếng Việt: Thái độ của anh ấy đối với vấn đề này rất mơ hồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mơ hồ, không rõ ràng, có thể hiểu theo hai nghĩa trái ngược nhau.
Nghĩa phụ
English
Ambiguous, open to two opposing interpretations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模棱含糊,不明确;两可可以这样,也可以那样。指不表示明确的态度,或没有明确的主张。[出处]《旧唐书·苏味道传》“处事不欲决断明白,若有错误,必贻咎谴,但模棱以持两端可矣。”[例]他害怕事情一旦变化,他将有不测大祸,所以跪在地上回答了一句~的话。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế