Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 模样

Pinyin: mú yàng

Meanings: Hình dáng, vẻ ngoài của ai hoặc cái gì., The appearance or look of someone or something., ①人的长相或装束打扮的样子。[例]这孩子的模样像他妈妈。*②表示约略。[例]她呆了有半小时模样。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 木, 莫, 羊

Chinese meaning: ①人的长相或装束打扮的样子。[例]这孩子的模样像他妈妈。*②表示约略。[例]她呆了有半小时模样。

Grammar: Được dùng trong văn nói và viết để mô tả ngoại hình.

Example: 她长得很漂亮,模样讨人喜欢。

Example pinyin: tā cháng dé hěn piào liang , mú yàng tǎo rén xǐ huan 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông rất xinh đẹp, vẻ ngoài dễ mến.

模样
mú yàng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dáng, vẻ ngoài của ai hoặc cái gì.

The appearance or look of someone or something.

人的长相或装束打扮的样子。这孩子的模样像他妈妈

表示约略。她呆了有半小时模样

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

模样 (mú yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung