Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模拟
Pinyin: mó nǐ
Meanings: Giả lập, thực hiện một điều gì đó giống như thật nhưng không phải thật sự., To simulate or perform something similarly but not actually., ①模仿,仿效。[例]模拟飞行。[例]汝可模拟得之。——清·林觉民《与妻书》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 莫, 以, 扌
Chinese meaning: ①模仿,仿效。[例]模拟飞行。[例]汝可模拟得之。——清·林觉民《与妻书》。
Grammar: Động từ thường sử dụng trong nghiên cứu, thí nghiệm hoặc công nghệ.
Example: 科学家们正在模拟气候变化的影响。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài mó nǐ qì hòu biàn huà de yǐng xiǎng 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang mô phỏng tác động của biến đổi khí hậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả lập, thực hiện một điều gì đó giống như thật nhưng không phải thật sự.
Nghĩa phụ
English
To simulate or perform something similarly but not actually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模仿,仿效。模拟飞行。汝可模拟得之。——清·林觉民《与妻书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!