Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模式
Pinyin: mó shì
Meanings: Kiểu mẫu, cách thức hoạt động hay tổ chức của một hệ thống nào đó., A pattern or method of operation or organization of a system., ①事物的标准样式。[例]发展模式。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 莫, 工, 弋
Chinese meaning: ①事物的标准样式。[例]发展模式。
Grammar: Thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích hoặc thiết kế hệ thống.
Example: 这是一种新的商业模式。
Example pinyin: zhè shì yì zhǒng xīn de shāng yè mó shì 。
Tiếng Việt: Đây là một mô hình kinh doanh mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểu mẫu, cách thức hoạt động hay tổ chức của một hệ thống nào đó.
Nghĩa phụ
English
A pattern or method of operation or organization of a system.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事物的标准样式。发展模式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!