Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模型
Pinyin: mó xíng
Meanings: A small-scale replica or simulation of an object, often used for study or display., Một bản sao nhỏ hoặc mô phỏng của một vật thể, thường dùng để nghiên cứu hoặc trưng bày., ①模式,样式。[例]两种模型不同的女鞋。*②照实物的形状和结构按比例制成的物体。[例]展览会里有飞机模型。*③制砂型用的模子。*④用压制或浇灌方法使材料成为一定形状的工具。通称“模子”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 木, 莫, 刑, 土
Chinese meaning: ①模式,样式。[例]两种模型不同的女鞋。*②照实物的形状和结构按比例制成的物体。[例]展览会里有飞机模型。*③制砂型用的模子。*④用压制或浇灌方法使材料成为一定形状的工具。通称“模子”。
Grammar: Thường được dùng để chỉ các bản mô phỏng trong giáo dục, khoa học hoặc giải trí.
Example: 他制作了一个飞机模型。
Example pinyin: tā zhì zuò le yí gè fēi jī mó xíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã làm một mô hình máy bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một bản sao nhỏ hoặc mô phỏng của một vật thể, thường dùng để nghiên cứu hoặc trưng bày.
Nghĩa phụ
English
A small-scale replica or simulation of an object, often used for study or display.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
模式,样式。两种模型不同的女鞋
照实物的形状和结构按比例制成的物体。展览会里有飞机模型
制砂型用的模子
用压制或浇灌方法使材料成为一定形状的工具。通称“模子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!