Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 模仿
Pinyin: mó fǎng
Meanings: To imitate or copy the actions or ways of others., Bắt chước, làm theo hành động hoặc cách thức của người khác., ①按照现成的样子做。[例]一首模仿传统大学歌曲的讽刺歌。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 木, 莫, 亻, 方
Chinese meaning: ①按照现成的样子做。[例]一首模仿传统大学歌曲的讽刺歌。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với một hành động hoặc đối tượng được bắt chước.
Example: 小孩子喜欢模仿大人的行为。
Example pinyin: xiǎo hái zi xǐ huan mó fǎng dà rén de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Trẻ con thích bắt chước hành động của người lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắt chước, làm theo hành động hoặc cách thức của người khác.
Nghĩa phụ
English
To imitate or copy the actions or ways of others.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照现成的样子做。一首模仿传统大学歌曲的讽刺歌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!