Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 樊
Pinyin: fán
Meanings: Hàng rào; cũng có thể là họ người, Fence; can also be a surname., ①纷杂。[例]樊然淆乱。——《庄子·齐物论》。[合]樊乱(樊然。纷乱);樊萦(纷绕)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 大, 棥
Chinese meaning: ①纷杂。[例]樊然淆乱。——《庄子·齐物论》。[合]樊乱(樊然。纷乱);樊萦(纷绕)。
Hán Việt reading: phiền
Grammar: Từ này thường được sử dụng làm họ người hoặc chỉ hàng rào trong ngữ cảnh cổ.
Example: 他的姓是樊。
Example pinyin: tā de xìng shì fán 。
Tiếng Việt: Họ của anh ấy là Phàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng rào; cũng có thể là họ người
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phiền
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Fence; can also be a surname.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纷杂。樊然淆乱。——《庄子·齐物论》。樊乱(樊然。纷乱);樊萦(纷绕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!