Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: bīng

Meanings: Areca tree, especially the areca nut used for chewing., Cây cau, đặc biệt là cây cau嚼槟榔 (cây được dùng để nhai), ①另见bīn。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 宾, 木

Chinese meaning: ①另见bīn。

Hán Việt reading: tân

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến văn hóa nhai trầu như 嚼槟榔 (nhai trầu).

Example: 他喜欢嚼槟榔。

Example pinyin: tā xǐ huan jiáo bīn láng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích nhai trầu.

bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây cau, đặc biệt là cây cau嚼槟榔 (cây được dùng để nhai)

tân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Areca tree, especially the areca nut used for chewing.

另见bīn

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

槟 (bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung