Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槟子
Pinyin: bīng zi
Meanings: Areca nut., Quả cau., ①(桔槔)见“桔1”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 宾, 木, 子
Chinese meaning: ①(桔槔)见“桔1”。
Grammar: Danh từ chỉ trái cây, có thể kết hợp với số từ hoặc lượng từ.
Example: 桌上放着几颗槟子。
Example pinyin: zhuō shàng fàng zhe jǐ kē bīn zǐ 。
Tiếng Việt: Trên bàn có vài quả cau.

📷 Vua
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả cau.
Nghĩa phụ
English
Areca nut.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(桔槔)见“桔1”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
