Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槛
Pinyin: kǎn
Meanings: Cửa ra vào thấp, ngưỡng cửa., Door threshold., ①鱼名。鱲鱼。又叫桃花鱼。鱼纲,鲤科。体延长,侧扁,长约10厘米。银灰带红色,具蓝色横纹。上下颌正常,边缘无凹凸。为溪流中小型鱼类,分布于中国以及朝鲜和日本。可供食用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 监
Chinese meaning: ①鱼名。鱲鱼。又叫桃花鱼。鱼纲,鲤科。体延长,侧扁,长约10厘米。银灰带红色,具蓝色横纹。上下颌正常,边缘无凹凸。为溪流中小型鱼类,分布于中国以及朝鲜和日本。可供食用。
Hán Việt reading: hạm
Grammar: Ít khi đứng độc lập, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ điển.
Example: 请跨过门槛进入房间。
Example pinyin: qǐng kuà guò mén kǎn jìn rù fáng jiān 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng bước qua ngưỡng cửa để vào phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa ra vào thấp, ngưỡng cửa.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hạm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Door threshold.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼名。鱲鱼。又叫桃花鱼。鱼纲,鲤科。体延长,侧扁,长约10厘米。银灰带红色,具蓝色横纹。上下颌正常,边缘无凹凸。为溪流中小型鱼类,分布于中国以及朝鲜和日本。可供食用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!