Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槑
Pinyin: méi
Meanings: Một chữ cổ để chỉ cây mai., An ancient character referring to the plum tree., ①古同“梅”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古同“梅”。
Hán Việt reading: mai
Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu dùng trong văn bản cổ xưa.
Example: 这个字很少用了,但古代文献中常见到“槑”。
Example pinyin: zhè ge zì hěn shǎo yòng le , dàn gǔ dài wén xiàn zhōng cháng jiàn dào “ méi ” 。
Tiếng Việt: Chữ này ít dùng rồi, nhưng trong tài liệu cổ thường thấy chữ “槑”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chữ cổ để chỉ cây mai.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mai
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient character referring to the plum tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“梅”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!