Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 槐树

Pinyin: huái shù

Meanings: Cây hoè., Sophora tree., ①中国和日本的一种观赏乔木(sophorajaponica),具暗绿色的复叶,圆锥花序上带有黄白色的花。*②槐属植物的泛称。[例]得克萨斯槐树。[例]亚利桑那槐树。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 鬼, 对

Chinese meaning: ①中国和日本的一种观赏乔木(sophorajaponica),具暗绿色的复叶,圆锥花序上带有黄白色的花。*②槐属植物的泛称。[例]得克萨斯槐树。[例]亚利桑那槐树。

Grammar: Là danh từ chỉ loại cây, thường đứng trước hoặc sau các tính từ miêu tả đặc điểm.

Example: 村口有一棵大槐树。

Example pinyin: cūn kǒu yǒu yì kē dà huái shù 。

Tiếng Việt: Ở đầu làng có một cây hoè lớn.

槐树
huái shù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây hoè.

Sophora tree.

中国和日本的一种观赏乔木(sophorajaponica),具暗绿色的复叶,圆锥花序上带有黄白色的花

槐属植物的泛称。得克萨斯槐树。亚利桑那槐树

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

槐树 (huái shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung