Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chá

Meanings: Cái bè gỗ, hoặc cây cối già cỗi, khô héo, Wooden raft, or old, withered trees., ①用刀斧砍斫。[例]山不槎蘖,泽不伐夭。——《国语·鲁语上》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 差, 木

Chinese meaning: ①用刀斧砍斫。[例]山不槎蘖,泽不伐夭。——《国语·鲁语上》。

Hán Việt reading: tra

Grammar: Chỉ vật cụ thể hoặc trạng thái cây cối, thường xuất hiện trong văn cảnh thiên nhiên.

Example: 河上漂浮着几只木槎。

Example pinyin: hé shàng piāo fú zhe jǐ zhī mù chá 。

Tiếng Việt: Trên sông có vài chiếc bè gỗ đang trôi nổi.

chá
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái bè gỗ, hoặc cây cối già cỗi, khô héo

tra

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wooden raft, or old, withered trees.

用刀斧砍斫。山不槎蘖,泽不伐夭。——《国语·鲁语上》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

槎 (chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung