Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòu

Meanings: To construct, to form, structure., Xây dựng, tạo nên, kết cấu., ①见“构”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 冓, 木

Chinese meaning: ①见“构”。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc tạo ra, xây dựng một ý tưởng hoặc công trình. Có thể đi kèm với bổ ngữ chỉ kết quả như '构思' (cấu tứ).

Example: 他们正在构想一个新的计划。

Example pinyin: tā men zhèng zài gòu xiǎng yí gè xīn de jì huà 。

Tiếng Việt: Họ đang hình thành một kế hoạch mới.

gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xây dựng, tạo nên, kết cấu.

To construct, to form, structure.

见“构”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

構 (gòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung