Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 槃
Pinyin: pán
Meanings: Tray or plate for carrying items; also means deep thinking or meditation., Cái khay, đĩa đựng đồ; cũng có nghĩa là suy nghĩ sâu xa, tĩnh tâm, ①盘绕;屈曲。[例]增槃业峨。——《后汉书·班彪传》。[例]增槃崔嵬。——班固《西都赋》。[合]槃曲(盘旋曲折);槃委(盘绕屈曲的样子);槃马(指跨马盘旋驰骋);槃旋(旋转);槃辟(盘旋进退)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 般
Chinese meaning: ①盘绕;屈曲。[例]增槃业峨。——《后汉书·班彪传》。[例]增槃崔嵬。——班固《西都赋》。[合]槃曲(盘旋曲折);槃委(盘绕屈曲的样子);槃马(指跨马盘旋驰骋);槃旋(旋转);槃辟(盘旋进退)。
Hán Việt reading: bàn
Grammar: Chỉ vật cụ thể hoặc trừu tượng, tùy theo ngữ cảnh.
Example: 她端着槃子走进来。
Example pinyin: tā duān zhe pán zǐ zǒu jìn lái 。
Tiếng Việt: Cô ấy bưng khay bước vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái khay, đĩa đựng đồ; cũng có nghĩa là suy nghĩ sâu xa, tĩnh tâm
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bàn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Tray or plate for carrying items; also means deep thinking or meditation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘绕;屈曲。增槃业峨。——《后汉书·班彪传》。增槃崔嵬。——班固《西都赋》。槃曲(盘旋曲折);槃委(盘绕屈曲的样子);槃马(指跨马盘旋驰骋);槃旋(旋转);槃辟(盘旋进退)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!