Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榷
Pinyin: què
Meanings: Monopoly, control; customs duties, management policy., Độc quyền, kiểm soát; thuế quan, chính sách quản lý, ①通“確”。真实。[例]乐天知命,榷乎其不可拔也。——《玄儒先生娄寿碑》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 木, 隺
Chinese meaning: ①通“確”。真实。[例]乐天知命,榷乎其不可拔也。——《玄儒先生娄寿碑》。
Hán Việt reading: các
Grammar: Thường đi kèm với lĩnh vực hoặc hàng hóa bị kiểm soát như 盐 (muối).
Example: 政府对盐业实行了榷制。
Example pinyin: zhèng fǔ duì yán yè shí xíng le què zhì 。
Tiếng Việt: Chính phủ áp dụng chế độ độc quyền đối với ngành muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Độc quyền, kiểm soát; thuế quan, chính sách quản lý
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
các
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Monopoly, control; customs duties, management policy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“確”。真实。乐天知命,榷乎其不可拔也。——《玄儒先生娄寿碑》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!