Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 榴火
Pinyin: liú huǒ
Meanings: Fire spurting out from grenades or shells., Lửa phun ra từ lựu đạn hoặc đạn pháo, ①一种乔木(Cydoniaoblonga)的果实,略似大的黄色苹果,不同的是每一心皮有许多种子,果肉酸;其种子含胶质,可做胶水。[例]结榲桲果的乔木,常用梨树的矮化砧木。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 留, 人, 八
Chinese meaning: ①一种乔木(Cydoniaoblonga)的果实,略似大的黄色苹果,不同的是每一心皮有许多种子,果肉酸;其种子含胶质,可做胶水。[例]结榲桲果的乔木,常用梨树的矮化砧木。
Grammar: Danh từ kép, chủ yếu sử dụng trong các văn bản chiến tranh hoặc miêu tả hành động.
Example: 战场上的榴火照亮了夜晚。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng de liú huǒ zhào liàng le yè wǎn 。
Tiếng Việt: Lửa phun ra từ đạn pháo trên chiến trường đã chiếu sáng màn đêm.

📷 Cháy hết
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lửa phun ra từ lựu đạn hoặc đạn pháo
Nghĩa phụ
English
Fire spurting out from grenades or shells.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种乔木(Cydoniaoblonga)的果实,略似大的黄色苹果,不同的是每一心皮有许多种子,果肉酸;其种子含胶质,可做胶水。结榲桲果的乔木,常用梨树的矮化砧木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
