Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 榴弹

Pinyin: liú dàn

Meanings: Đạn pháo, đạn cối, Shell, grenade., ①同“榅”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 木, 留, 单, 弓

Chinese meaning: ①同“榅”。

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự.

Example: 士兵们发射了一枚榴弹。

Example pinyin: shì bīng men fā shè le yì méi liú dàn 。

Tiếng Việt: Những người lính đã bắn một quả đạn pháo.

榴弹
liú dàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạn pháo, đạn cối

Shell, grenade.

同“榅”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

榴弹 (liú dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung